Delinquent
volume
British pronunciation/dɪlˈɪnkwənt/
American pronunciation/dɪˈɫɪŋkwənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "delinquent"

Delinquent
01

kẻ phạm tội, người phạm pháp

a person, typically young, who regularly engages in illegal or immoral behavior
delinquent
01

trễ hạn, chưa thanh toán

past due; not paid at the scheduled time
02

phạm pháp

guilty of a misdeed
03

phạm pháp, có trách nhiệm

failing in what duty requires

delinquent

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store