LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Delinquency
/dɪlˈɪnkwənsi/
/dɪˈɫɪŋkwənsi/
Noun (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "delinquency"
Delinquency
DANH TỪ
01
làm lổi
a minor crime or misdeed, especially of a young person
juvenile delinquency
02
làm lổi
a tendency to be negligent and uncaring
dereliction
willful neglect
03
làm lổi
nonpayment of a debt when due
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App