Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Deja vu
01
deja vu
the feeling that a current situation has happened before, even though it is new
Các ví dụ
He paused mid-conversation, struck by a sudden deja vu.
Anh ấy dừng lại giữa cuộc trò chuyện, bị ấn tượng bởi một déjà vu đột ngột.
The movie ’s storyline gave him a feeling of deja vu.
Cốt truyện của bộ phim đã cho anh ta cảm giác deja vu.



























