Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dehydrated food
/dˌiːhaɪdɹˈeɪɾᵻd fˈuːd/
/dˌiːhaɪdɹˈeɪtɪd fˈuːd/
Dehydrated food
01
thực phẩm khử nước, đồ ăn khô
food that has had all its water removed to make it last longer
Các ví dụ
Backpackers often rely on dehydrated food, like instant noodles and dried fruits, for lightweight and convenient meals.
Những người đi phượt thường dựa vào thực phẩm khử nước, như mì ăn liền và trái cây khô, để có những bữa ăn nhẹ và tiện lợi.
During camping trips, hikers bring dehydrated food packets that can be easily rehydrated with hot water.
Trong các chuyến đi cắm trại, người đi bộ đường dài mang theo các gói thực phẩm khử nước có thể dễ dàng tái hydrat hóa bằng nước nóng.



























