Defile
volume
British pronunciation/dɪfˈaɪl/
American pronunciation/dɪfˈaɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "defile"

Defile
01

hẻm núi, đường hẹp

a narrow pass (especially one between mountains)
to defile
01

báng bổ, làm ô uế

to stain something or someplace that usually is considered holy
02

làm bẩn, ô uế

make dirty or spotty, as by exposure to air; also used metaphorically
03

nghi ngờ, đặt ra nghi vấn

place under suspicion or cast doubt upon

defile

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store