Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
defined
01
được xác định, được làm rõ
described in an exact and clear way
02
xác định, rõ ràng
with clear edges or boundaries and easily distinguished
Cây Từ Vựng
undefined
defined
define
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
được xác định, được làm rõ
xác định, rõ ràng
Cây Từ Vựng