Tìm kiếm
defined
01
được xác định, xác định
described in an exact and clear way
02
được xác định, có ranh giới rõ ràng
with clear edges or boundaries and easily distinguished
defined
adj
define
v
undefined
adj
undefined
adj
Ví dụ
The esthetician carefully waxes the client's eyebrows to shape them into a defined and flattering arch.