Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Day school
01
trường tư thục ban ngày, trường tư không nội trú
a private school taking day students only
02
trường học ban ngày, trường học không có nội trú
a school building without boarding facilities
03
trường học ban ngày, trường học vào ban ngày
a school where students attend classes during the day and return home in the evenings
Các ví dụ
He enrolled his children in the local day school to ensure they could spend evenings together as a family.
Anh ấy đã ghi danh cho con mình vào trường học ban ngày địa phương để đảm bảo chúng có thể dành buổi tối bên nhau như một gia đình.
The day school offers a wide range of extracurricular activities for students to participate in after classes.
Trường học ban ngày cung cấp một loạt các hoạt động ngoại khóa cho học sinh tham gia sau giờ học.



























