Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Alcoholics Anonymous
Các ví dụ
Alcoholics Anonymous meetings provide a supportive environment for individuals recovering from alcohol addiction.
Các cuộc họp của Người Nghiện Rượu Ẩn Danh cung cấp một môi trường hỗ trợ cho các cá nhân đang phục hồi từ chứng nghiện rượu.
John attends Alcoholics Anonymous meetings regularly to stay on track with his sobriety journey.
John tham dự các cuộc họp của Những Người Nặc Danh thường xuyên để giữ vững hành trình tỉnh táo của mình.



























