LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cyma recta
/sˈaɪmə ɹˈɛktə/
/sˈaɪmɚ ɹˈɛktə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cyma recta"
Cyma recta
DANH TỪ
01
a cyma in which the upper section is concave and the lower section is convex
Ví dụ
Từ Gần
cyma
cylix
cylindricalness
cylindricality
cylindrical-stemmed
cyma reversa
cymatiidae
cymatium
cymbal
cymbalist
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App