Cymatium
volume
British pronunciation/saɪmˈeɪtiəm/
American pronunciation/saɪmˈeɪɾiəm/
cymatia

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cymatium"

Cymatium
01

(architecture) a molding for a cornice; in profile it is shaped like an S (partly concave and partly convex)

word family

cymatium

cymatium

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store