LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cutting tool
/kˈʌtɪŋ tˈuːl/
/kˈʌɾɪŋ tˈuːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cutting tool"
Cutting tool
DANH TỪ
01
a cutting implement; a tool for cutting
word family
cutting tool
cutting tool
Noun
Ví dụ
Từ Gần
cutting room
cutting out
cutting off
cutting implement
cutting edge
cutting torch
cutting-edge
cuttingly
cuttle
cuttlefish
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App