Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to cut across
01
băng qua, đi qua
travel across or pass over
02
vượt qua, vượt quá giới hạn
be contrary to ordinary procedure or limitations
03
cắt chéo, cắt theo đường chéo
cut using a diagonal line
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
băng qua, đi qua
vượt qua, vượt quá giới hạn
cắt chéo, cắt theo đường chéo