Cut across
volume
folder open
wordList
British pronunciation/kˈʌt əkɹˈɒs/
American pronunciation/kˈʌt əkɹˈɑːs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cut across"

to cut across
01

băng qua, cắt ngang

travel across or pass over
folder open
wordList
to cut across definition and meaning
02

cắt ngang, vi phạm

be contrary to ordinary procedure or limitations
folder open
wordList
03

cắt chéo, cắt theo đường chéo

cut using a diagonal line
folder open
wordList
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "To cut across"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store