Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cursed
01
bị nguyền rủa, đáng nguyền rủa
believed to be deserving of condemnation, often because of bringing problems or misfortune
Các ví dụ
I ca n't stand that cursed smell coming from the dumpster.
Tôi không thể chịu được cái mùi đáng nguyền rủa đó từ thùng rác.
The cursed neighbors are always making noise late at night.
Những người hàng xóm bị nguyền rủa luôn làm ồn vào đêm khuya.
02
bị nguyền rủa, bị trừng phạt đời đời
in danger of the eternal punishment of Hell
Cây Từ Vựng
cursedly
cursed
curse



























