Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cursor
Các ví dụ
Move the cursor to the desired location and click to select.
Di chuyển con trỏ đến vị trí mong muốn và nhấp để chọn.
The cursor blinked steadily on the blank screen, waiting for input.
Con trỏ nhấp nháy đều đặn trên màn hình trống, chờ đợi đầu vào.
Cây Từ Vựng
cursorial
precursor
cursor



























