Curlicue
volume
British pronunciation/kˈɜːlɪkjˌuː/
American pronunciation/ˈkɝˌɫɪkju/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "curlicue"

Curlicue
01

a short twisting line

02

a round shape formed by a series of concentric circles (as formed by leaves or flower petals)

word family

curlicue

curlicue

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store