Curative
volume
British pronunciation/kjˈʊɹətˌɪv/
American pronunciation/ˈkjʊɹətɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "curative"

Curative
01

thuốc, phương pháp điều trị

a medicine or therapy that cures disease or relieve pain
curative
01

chữa bệnh, có tác dụng chữa bệnh

having properties that can cure a disease or illness

curative

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store