Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cum laude
01
với danh hiệu, với sự phân biệt
(in the US) with the third highest level of distinction achievable by a student
Các ví dụ
She graduated cum laude from the university, reflecting her hard work.
Cô ấy tốt nghiệp cum laude từ trường đại học, phản ánh sự chăm chỉ của cô ấy.
Despite the challenges, he completed his program cum laude.
Mặc dù có những thách thức, anh ấy đã hoàn thành chương trình của mình cum laude.
cum laude
01
danh dự, xuất sắc
with honor; with academic distinction



























