Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cudgel
01
dùi cui, gậy gộc
a short and thick stick that is used as a weapon for hitting or striking
Các ví dụ
In medieval times, soldiers would often wield cudgels in battle as makeshift weapons.
Thời trung cổ, những người lính thường sử dụng gậy gộc trong trận chiến như một loại vũ khí tạm thời.
The farmer used a cudgel to fend off the wolves attacking his livestock.
Người nông dân đã sử dụng một cây gậy ngắn để đẩy lùi những con sói tấn công đàn gia súc của mình.
to cudgel
01
đánh bằng dùi cui, nện bằng gậy nặng
to strike forcefully with a heavy stick or blunt weapon
Các ví dụ
Guards often cudgel rioters during violent protests.
Lính canh thường đánh bằng dùi cui những kẻ bạo loạn trong các cuộc biểu tình bạo lực.
He was cudgeled during the skirmish by an angry mob.
Anh ta đã bị đánh bằng gậy trong cuộc đụng độ bởi một đám đông giận dữ.



























