Cubbyhole
volume
British pronunciation/kˈʌbɪhˌə‍ʊl/
American pronunciation/ˈkəbiˌhoʊɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cubbyhole"

Cubbyhole
01

ngách

a small secluded room
cubbyhole definition and meaning
02

ngách

a small compartment
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store