Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cubic
01
hình khối, có hình dạng khối lập phương
resembling a cube in shape
Các ví dụ
The cubic sculpture stood in the courtyard, its smooth sides reflecting sunlight.
Tác phẩm điêu khắc hình khối đứng trong sân, các mặt nhẵn của nó phản chiếu ánh sáng mặt trời.
The cubic salt crystals formed naturally in the cave, sparkling in the dim light.
Các tinh thể muối hình khối được hình thành tự nhiên trong hang động, lấp lánh trong ánh sáng mờ.
02
khối
involving the cube and no higher power of a quantity or variable
03
khối
indicating a unit of measurement that includes volume of a cube
Cây Từ Vựng
cubicity
cubic
cube



























