cubic
cu
ˈkju
kyoo
bic
bɪk
bik
British pronunciation
/kjˈuːbɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cubic"trong tiếng Anh

01

hình khối, có hình dạng khối lập phương

resembling a cube in shape
cubic definition and meaning
example
Các ví dụ
The cubic sculpture stood in the courtyard, its smooth sides reflecting sunlight.
Tác phẩm điêu khắc hình khối đứng trong sân, các mặt nhẵn của nó phản chiếu ánh sáng mặt trời.
The cubic salt crystals formed naturally in the cave, sparkling in the dim light.
Các tinh thể muối hình khối được hình thành tự nhiên trong hang động, lấp lánh trong ánh sáng mờ.
02

khối

involving the cube and no higher power of a quantity or variable
03

khối

indicating a unit of measurement that includes volume of a cube
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store