Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crossroad
Các ví dụ
The small village is located at the crossroad of two major highways.
Ngôi làng nhỏ nằm ở ngã tư của hai đường cao tốc lớn.
The traffic lights at the crossroad were n’t working, causing confusion.
Đèn giao thông tại ngã tư không hoạt động, gây ra sự nhầm lẫn.
Cây Từ Vựng
crossroad
cross
road



























