Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crossminton
01
crossminton, speedminton
a sport similar to badminton that is played with specially designed rackets and a shuttlecock
Các ví dụ
The rules of crossminton are easy to learn for beginners.
Luật chơi của crossminton rất dễ học cho người mới bắt đầu.
Our team won the crossminton tournament last month.
Đội của chúng tôi đã giành chiến thắng trong giải đấu crossminton vào tháng trước.



























