LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cross-linkage
/kɹˈɒslˈɪŋkɪdʒ/
/kɹˈɔslˈɪŋkɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cross-linkage"
Cross-linkage
DANH TỪ
01
a side bond that links two adjacent chains of atoms in a complex molecule
Ví dụ
Từ Gần
cross-link
cross-linguistically
cross-linguistic comparison
cross-linguistic
cross-legged
cross-modal
cross-play
cross-ply
cross-pollinate
cross-pollinating
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App