Cross-legged
volume
British pronunciation/kɹˈɒslˈɛɡɪd/
American pronunciation/kɹˈɔslˈɛɡɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cross-legged"

cross-legged
01

with the legs crossed

example
Ví dụ
examples
The flexion of his knee allowed him to sit cross-legged on the floor.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store