LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cross-file
/kɹˈɒsfˈaɪl/
/kɹˈɔsfˈaɪl/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cross-file"
to cross-file
ĐỘNG TỪ
01
have one's name listed as a candidate for several parties
word family
cross-file
cross-file
Verb
Ví dụ
Từ Gần
cross-fertilize
cross-fertilization
cross-eyed
cross-eye
cross-examiner
cross-grained
cross-index
cross-leaved heath
cross-legged
cross-linguistic
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App