Cross-fertilize
volume
British pronunciation/kɹˈɒsfˈɜːtɪlˌaɪz/
American pronunciation/kɹˈɔsfˈɜːɾɪlˌaɪz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cross-fertilize"

to cross-fertilize
01

cause to undergo cross-fertilization

02

undergo cross-fertilization; become fertile

word family

cross-fertilize

cross-fertilize

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store