Cross-eyed
volume
British pronunciation/kɹˈɒsˈaɪd/
American pronunciation/kɹˈɔsˈaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cross-eyed"

cross-eyed
01

mắt lác, mù chữ

having a condition in which the eyes do not align properly and turn toward the nose
cross-eyed definition and meaning

word family

cross-eyed

cross-eyed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store