LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cross-eyed
/kɹˈɒsˈaɪd/
/kɹˈɔsˈaɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cross-eyed"
cross-eyed
TÍNH TỪ
01
mắt lác
, mù chữ
having a condition in which the eyes do not align properly and turn toward the nose
walleyed
word family
cross-eyed
cross-eyed
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
cross-eye
cross-examiner
cross-examination
cross-dresser
cross-dress
cross-fertilization
cross-fertilize
cross-file
cross-grained
cross-index
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App