crippling
cri
ˈkrɪ
kri
pp
ling
lɪng
ling
British pronunciation
/kɹˈɪplɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crippling"trong tiếng Anh

crippling
01

tàn phế, làm tê liệt

causing severe damage or limitation, often making it difficult to function normally
example
Các ví dụ
The crippling injury left him unable to walk without assistance.
Chấn thương tàn phế khiến anh không thể đi lại mà không có sự trợ giúp.
The crippling debt burdened the family, making it difficult to meet basic needs.
Gánh nặng nợ nần tàn phá đè nặng lên gia đình, khiến việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản trở nên khó khăn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store