crash course
crash course
kræʃ ko:rs
krāsh kors
British pronunciation
/kɹˈaʃ kˈɔːs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crash course"trong tiếng Anh

Crash course
01

khóa học cấp tốc, khóa học tăng tốc

an intensive and brief period of study or training in a particular subject or skill
example
Các ví dụ
She took a crash course in French before her trip.
Cô ấy đã tham gia một khóa học cấp tốc tiếng Pháp trước chuyến đi.
The company provided a crash course in project management.
Công ty đã cung cấp một khóa học cấp tốc về quản lý dự án.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store