Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crash course
01
khóa học cấp tốc, khóa học tăng tốc
an intensive and brief period of study or training in a particular subject or skill
Các ví dụ
She took a crash course in French before her trip.
Cô ấy đã tham gia một khóa học cấp tốc tiếng Pháp trước chuyến đi.
The company provided a crash course in project management.
Công ty đã cung cấp một khóa học cấp tốc về quản lý dự án.



























