Crash course
volume
British pronunciation/kɹˈaʃ kˈɔːs/
American pronunciation/kɹˈæʃ kˈoːɹs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crash course"

Crash course
01

khóa học cấp tốc, đào tạo nhanh

an intensive and brief period of study or training in a particular subject or skill

word family

crash course

crash course

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store