LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Crape
/kɹˈeɪp/
/kɹˈeɪp/
Noun (2)
Verb (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crape"
Crape
DANH TỪ
01
vải crêpe
a soft thin light fabric with a crinkled surface
02
bánh crepe
small very thin pancake
to crape
ĐỘNG TỪ
01
uốn
curl tightly
02
kêu
an African shrike
03
bao phủ bằng crape
cover or drape with crape
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App