LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cradle cap
/kɹˈeɪdəl kˈap/
/kɹˈeɪdəl kˈæp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cradle cap"
Cradle cap
DANH TỪ
01
a dermatitis of the scalp that is common in infants
word family
cradle cap
cradle cap
Noun
Ví dụ
Từ Gần
cradle
cracticus
cracticidae
cracow
cracksman
cradlesong
craft
craft beer
craft fair
craft stick
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App