Cradlesong
volume
British pronunciation/kɹˈeɪdəlsˌɒŋ/
American pronunciation/kɹˈeɪdəlsˌɔŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cradlesong"

Cradlesong
01

the act of singing a quiet song to lull a child to sleep

02

a quiet song intended to lull a child to sleep

word family

cradle
song
cradlesong

cradlesong

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store