cover up
co
ˈkʌ
ka
ver up
vər ʌp
vēr ap
British pronunciation
/kˈʌvəɹ ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cover up"trong tiếng Anh

to cover up
[phrase form: cover]
01

che đậy, giấu giếm

to prevent something from being discovered or revealed
Transitive: to cover up sth
to cover up definition and meaning
example
Các ví dụ
The politician attempted to cover up the scandal by suppressing evidence and silencing witnesses.
Chính trị gia đã cố gắng che đậy vụ bê bối bằng cách ngăn chặn bằng chứng và bịt miệng nhân chứng.
After accidentally breaking the vase, the child tried to cover up the mistake by rearranging the flowers.
Sau khi vô tình làm vỡ bình hoa, đứa trẻ cố gắng che đậy lỗi lầm bằng cách sắp xếp lại những bông hoa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store