Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Court order
Các ví dụ
The judge issued a court order requiring the company to cease operations until further notice.
Thẩm phán đã ban hành một lệnh của tòa án yêu cầu công ty ngừng hoạt động cho đến khi có thông báo mới.
She sought a court order to enforce visitation rights with her child.
Cô ấy đã tìm kiếm một lệnh của tòa án để thực thi quyền thăm nom con mình.



























