Court card
volume
British pronunciation/kˈɔːt kˈɑːd/
American pronunciation/kˈoːɹt kˈɑːɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "court card"

Court card
01

one of the twelve cards in a deck bearing a picture of a face

word family

court card

court card

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store