Coursing
volume
British pronunciation/kˈɔːsɪŋ/
American pronunciation/ˈkɔɹsɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coursing"

Coursing
01

hunting with dogs (usually greyhounds) that are trained to chase game (such as hares) by sight instead of by scent

word family

course

course

Verb

coursing

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store