LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Court card
/kˈɔːt kˈɑːd/
/kˈoːɹt kˈɑːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "court card"
Court card
DANH TỪ
01
one of the twelve cards in a deck bearing a picture of a face
word family
court card
court card
Noun
Ví dụ
Từ Gần
court ballet
court
coursing
coursework
courseware
court favor
court favour
court game
court martial
court of appeals
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App