Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Counterculture
Các ví dụ
The Beat Generation of the 1950s and 1960s is considered a counterculture movement, rejecting conventional norms through literature, art, and lifestyle.
Thế hệ Beat của những năm 1950 và 1960 được coi là một phong trào phản văn hóa, từ chối các chuẩn mực thông thường thông qua văn học, nghệ thuật và lối sống.
The hippie movement of the 1960s embraced counterculture ideals, promoting peace, love, and a rejection of mainstream consumerism.
Phong trào hippie những năm 1960 đã chấp nhận những lý tưởng của văn hóa phản kháng, thúc đẩy hòa bình, tình yêu và sự từ chối chủ nghĩa tiêu dùng chủ đạo.



























