Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cottage industry
01
ngành thủ công nghiệp, công nghiệp gia đình
a small-scale business or manufacturing activity that is done at home or in small workshops, often by individuals or families
Các ví dụ
In the past, many families worked in cottage industries making textiles.
Trong quá khứ, nhiều gia đình làm việc trong các ngành công nghiệp tại nhà sản xuất hàng dệt may.
The region is known for its cottage industry of handmade pottery.
Khu vực này nổi tiếng với ngành thủ công gốm sứ làm bằng tay.



























