Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cosmogonic
Các ví dụ
Cosmogonic theories explore how the universe began and evolved.
Các lý thuyết vũ trụ học khám phá cách vũ trụ bắt đầu và tiến hóa.
Astronomers study cosmogonic processes to understand the origins of galaxies.
Các nhà thiên văn học nghiên cứu các quá trình vũ trụ học để hiểu nguồn gốc của các thiên hà.
Cây Từ Vựng
cosmogonic
cosmogony



























