Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cosmic ray
Các ví dụ
Cosmic rays play a role in shaping the Earth's atmosphere and climate.
Tia vũ trụ đóng một vai trò trong việc định hình bầu khí quyển và khí hậu của Trái Đất.
Detecting cosmic rays helps scientists explore the mysteries of the cosmos.
Việc phát hiện tia vũ trụ giúp các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.



























