Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cosmic microwave background
/kˈɑːzmɪk mˈaɪkɹoʊwˌeɪv bˈækɡɹaʊnd/
/kˈɒzmɪk mˈaɪkɹəʊwˌeɪv bˈakɡɹaʊnd/
Cosmic microwave background
Các ví dụ
The cosmic microwave background is remarkably uniform across the sky.
Bức xạ nền vũ trụ đồng đều một cách đáng chú ý trên khắp bầu trời.
CMB helps us learn about the universe's composition and evolution.
Bức xạ nền vũ trụ giúp chúng ta tìm hiểu về thành phần và sự tiến hóa của vũ trụ.



























