LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Corroboratory
/kəɹˈɒbɔːɹətəɹˌi/
/kɚɹˈɑːboːɹətˌoːɹi/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corroboratory"
corroboratory
TÍNH TỪ
01
serving to support or corroborate
word family
corrobor
corrobor
Verb
corroborate
Verb
corroboratory
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
corroborative
corroboration
corroborating evidence
corroborate
corroborant
corrode
corroded
corrodentia
corroding
corrosion
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App