Corroboratory
volume
British pronunciation/kəɹˈɒbɔːɹətəɹˌi/
American pronunciation/kɚɹˈɑːboːɹətˌoːɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corroboratory"

corroboratory
01

serving to support or corroborate

word family

corrobor

corrobor

Verb

corroborate

Verb

corroboratory

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store