Corrective
volume
British pronunciation/kəɹˈɛktɪv/
American pronunciation/kɝˈɛktɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corrective"

Corrective
01

thiết bị sửa chữa, thiết bị điều chỉnh

a device for treating injury or disease
corrective
01

cải chính, sửa chữa

intended or designed to improve or correct a bad or undesirable situation
02

sửa chữa, kỷ luật

designed to promote discipline

corrective

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store