LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Corrective
/kəɹˈɛktɪv/
/kɝˈɛktɪv/
Noun (1)
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corrective"
Corrective
DANH TỪ
01
thiết bị sửa chữa
, thiết bị điều chỉnh
a device for treating injury or disease
corrective
TÍNH TỪ
01
cải chính
, sửa chữa
intended or designed to improve or correct a bad or undesirable situation
02
sửa chữa
, kỷ luật
designed to promote discipline
corrective
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App