Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
air-to-ground missile
/ˈeɹɾəɡɹˈaʊnd mˈɪsəl/
/ˈeətəɡɹˈaʊnd mˈɪsaɪl/
Air-to-ground missile
Các ví dụ
Air-to-ground missiles are often equipped with advanced guidance systems to improve accuracy.
Tên lửa không đối đất thường được trang bị hệ thống dẫn đường tiên tiến để nâng cao độ chính xác.
The fighter jet fired an air-to-ground missile to take out the enemy bunker.
Máy bay chiến đấu đã phóng một tên lửa không đối đất để tiêu diệt boongke của địch.



























