Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cooking apple
01
táo nấu ăn, táo dùng để nấu
a variety of apple that is commonly used for baking, cooking, or making sauces due to its tart flavor and firm texture
Các ví dụ
I ca n't wait to learn the technique of caramelizing the cooking apples.
Tôi không thể chờ đợi để học kỹ thuật caramel hóa táo nấu ăn.
I made a classic apple pie using cooking apples.
Tôi đã làm một chiếc bánh táo cổ điển bằng cách sử dụng táo nấu ăn.



























