Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cookbook
01
sách dạy nấu ăn, sách công thức nấu ăn
a book that explains how a dish is cooked
Dialect
Các ví dụ
She referred to her grandmother 's old cookbook for traditional family recipes passed down through generations.
Cô ấy đã tham khảo sách dạy nấu ăn cũ của bà mình để tìm những công thức gia đình truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.
The bookstore has a wide selection of cookbooks, ranging from Italian cuisine to vegan cooking.
Hiệu sách có một lựa chọn rộng rãi các sách dạy nấu ăn, từ ẩm thực Ý đến nấu ăn chay.
Cây Từ Vựng
cookbook
cook
book



























